Có 2 kết quả:
争先 zhēng xiān ㄓㄥ ㄒㄧㄢ • 爭先 zhēng xiān ㄓㄥ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete to be first
(2) to contest first place
(2) to contest first place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete to be first
(2) to contest first place
(2) to contest first place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0