Có 2 kết quả:

争先 zhēng xiān ㄓㄥ ㄒㄧㄢ爭先 zhēng xiān ㄓㄥ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to compete to be first
(2) to contest first place

Bình luận 0